Báo Cáo Lãi Lỗ (P&L) Là Gì? Báo Cáo Lãi Lỗ Trong Kinh Doanh & Marketing

Một trong những chỉ số đo lường kết quả kinh doanh cũng như tình hình hoạt động của doanh nghiệp là lợi nhuận - chỉ số sẽ được trình bày chi tiết và cụ thể trong bản báo cáo lãi lỗ (P&L) của công ty. Vậy P&L cụ thể là gì và được trình bày ra sao? Cùng tìm hiểu thêm về báo cáo lãi lỗ cũng như 5 bước để lập bản bản báo cáo này trong kinh doanh nhé!
Marketing Management

Nội dung bài viết

Một trong những chỉ số đo lường kết quả kinh doanh cũng như tình hình hoạt động của doanh nghiệp là lợi nhuận – chỉ số sẽ được trình bày chi tiết và cụ thể trong bản báo cáo lãi lỗ (P&L) của công ty. 

Vậy P&L cụ thể là gì và được trình bày ra sao? Cùng tìm hiểu thêm về báo cáo lãi lỗ cũng như 5 bước để lập bản bản báo cáo này trong kinh doanh nhé!

I. Báo cáo lãi lỗ (P&L) là gì? Vì sao Marketing Director cần nắm vững báo cáo lãi lỗ?

Báo cáo lãi lỗ – hay P&L (từ viết tắt của Profit and Loss) là một báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn tổng quan về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của một công ty. Nó cung cấp cho các nhà đầu tư và các bên quan tâm khác cái nhìn sâu sắc về cách một công ty đang hoạt động và liệu nó có khả năng tạo ra lợi nhuận hay không.

Các nhà quản lý và nhà đầu tư của công ty sử dụng báo cáo P&L để phân tích tình hình tài chính của một công ty

Các nhà quản lý và nhà đầu tư của công ty sử dụng báo cáo P&L để phân tích tình hình tài chính của một công ty. 

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được tính bằng cách lấy tổng doanh thu của một công ty trừ đi tổng chi phí, bao gồm cả thuế. Nếu kết quả – được gọi là thu nhập ròng – là số âm, công ty đã thua lỗ, và nếu là số dương, công ty đã có lãi.

1. Vì sao Marketing Directors cần nắm vững báo cáo lãi lỗ?

Khi đã ở cương vị của một Marketing Director, các nhà quản trị marketing cấp cao cần nắm vững báo cáo lãi lỗ vì một số lý do quan trọng:

  • Trách nhiệm về hiệu suất tài chính của các chiến dịch marketing, vì bản báo cáo P&L cung cấp cái nhìn tổng quan về doanh thu, chi phí và chi tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Quản lý ngân sách marketing (marketing budget) một cách hiệu quả, đưa ra các định hướng chiến lược và phân phối nguồn lực cho các chiến dịch và hoạt động tiếp marketing khác nhau.
  • Phân tích ROI & đánh giá lợi nhuận dựa trên chi phí đầu tư.
  • Đo lường hiệu suất, từ đó điều chỉnh chiến lược marketing tổng thể của doanh nghiệp.
  • Quản lý rủi ro về tài chính, lợi nhuận của công ty; điều chỉnh chiến lược bằng việc mở rộng các chiến dịch thành công, hay cắt giảm chi phí đối với các hoạt động không hiệu quả,…

Đọc thêm: Marketing Director Là Gì? Sự Thật Về Nhân Vật “Nòng Cốt” Phòng

II. Vai trò & ý nghĩa của báo cáo lãi lỗ trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

Vai trò & ý nghĩa của báo cáo lãi lỗ trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Nguồn ảnh: The Business Plan Shop

1. Về vai trò

Báo cáo này không chỉ phản ánh trực tiếp tình hình hoạt động của doanh nghiệp mà còn giúp các nhà quản trị thống kê các chi phí liên quan đến sản xuất, vận hành và kinh doanh. Ngoài ra, nó cung cấp thông tin về doanh thu từ các hoạt động kinh doanh, bao gồm cả mua bán với khách hàng và đối tác kinh doanh.

Dựa trên báo cáo P&L, các nhà quản lý cấp cao có thể hiểu rõ nguyên nhân ảnh hưởng đến lợi nhuận, từ đó đưa ra quyết định loại trừ, thay thế, giảm bớt hoặc điều chỉnh để đảm bảo tình hình kinh doanh của thương hiệu trong tương lai. Bảng P&L cũng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định hợp tác hoặc ký kết hợp đồng với các đối tác kinh doanh.

2. Về ý nghĩa

Báo cáo lãi lỗ chủ yếu hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xác định lợi nhuận và đóng vai trò quan trọng trong thống kê và đo lường hoạt động kinh doanh. Việc này giúp đánh giá tốc độ phát triển của doanh nghiệp so với các đối thủ trên thị trường, cũng như đánh giá hiệu quả của kế hoạch và chiến lược kinh doanh tại thời điểm hiện tại.

Thường xuyên lập báo cáo lãi lỗ (P&L) còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phân loại thuế một cách thuận tiện, vì đã mọi thông tin đều được cung cấp đầy đủ để thực hiện quá trình phân loại.

Đối với việc đánh giá tiềm năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, P&L cung cấp khả năng đo lường doanh thu mà sản phẩm hoặc dịch vụ đó mang lại, sau khi trừ đi các chi phí sản xuất và vận hành sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Thông qua chỉ số lợi nhuận này, nhà quản trị có thể đưa ra quyết định về việc tăng cường, hạn chế hoặc duy trì số lượng sản xuất để đảm bảo tình hình kinh doanh được duy trì ổn định.

III. Những nội dung quan trọng trong báo cáo P&L

1. Lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng

Lợi nhuận thuần là khoản thu được từ hoạt động kinh doanh thuần của doanh nghiệp. Chỉ tiêu này là mức chênh lệch giữa doanh thu thu được trong kỳ sau khi trừ đi tất cả chi phí phát sinh, bao gồm giá toàn bộ hàng hóa đã tiêu thụ.

Công thức tính lợi nhuận thuần:

[Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán + (Doanh thu của hoạt động tài chính – Phí tài chính) – (Phí bán hàng + Phí quản lý)]

Trong đó:

  • Giá vốn sản phẩm: Là chi phí cần có để tạo ra sản phẩm bao gồm nguyên liệu, nhân sự sản xuất và phí vận chuyển.
  • Doanh thu của hoạt động tài chính: Bao gồm tiền lãi từ việc cho vay vốn, đầu tư cổ phiếu, trái phiếu,…
  • Phí tài chính: Khoản chi của lĩnh vực tài chính như vay vốn hay góp vốn, đầu tư với doanh nghiệp khác.
  • Phí quản lý: Phí dành cho hoạt động quản lý và kinh doanh của doanh nghiệp.

Trong đó, doanh thu thuần là doanh thu thu được từ việc bán sản phẩm và cung cấp dịch vụ sau khi trừ đi các khoản giảm trừ như: khoản giảm giá, chiết khấu, sản phẩm bị hoàn trả, thuế xuất nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt.

—————

Trong khi đó, lợi nhuận ròng là số tiền bán hàng sau khi đã trừ các khoản phí hoạt động, lãi suất, thuế, và cổ tức ưu đãi khấu trừ đi thuế và chi phí liên quan tới hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Công thức tính lợi nhuận ròng:

[Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí]

Trong đó:

  • Tổng doanh thu là toàn bộ giá trị thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, gồm doanh thu tài chính và những doanh thu khác.
  • Tổng chi phí là những chi phí liên quan tới các hoạt động từ sản xuất, kinh doanh cho tới quản lý doanh nghiệp.

Một doanh nghiệp thu được lãi ròng khi tổng chi phí cần phải chi trả phải nhỏ hơn mức doanh thu đạt được. Ngược lại, doanh nghiệp sẽ chịu lỗ ròng trong trường hợp các chi phí phải trả lớn hơn so với doanh thu.

Cách để tối đa hóa lợi nhuận ròng cũng như đảm bảo sự tăng trưởng của một doanh nghiệp là quản lý hiệu quả các chi phí vốn, chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí thuế và chi phí tài chính.

2. Doanh thu và doanh thu thuần

Doanh thu là khoản thu từ việc bán hàng hay cung cấp các dịch vụ. Cũng có thể hiểu đơn giản là tổng giá trị các sản phẩm, dịch vụ được bán ra của doanh nghiệp cùng nhiều khoản phụ thu khác. 

Doanh thu thuần là khoản doanh thu từ việc bán hàng sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu như: Giảm giá hàng bán, chiết khấu thương mại, hàng bán trả về, các loại thuế,…. 

[Doanh thu thuần từ bán hàng = Doanh thu bán hàng – Các khoản giảm trừ doanh thu]

Trong đó, các khoản giảm trừ doanh thu chính là: Giảm giá hàng bán, chiết khấu thương mại, hàng bán trả về, các loại thuế,…. 

Dựa trên những công thức trên, doanh nghiệp cần phải chuẩn bị, thống kê các chỉ số chi tiết có trong mỗi công thức để hoàn thiện bảng báo cáo lãi lỗ (P&L).

IV. Các chỉ số tài chính quan trọng Marketing Director cần biết để quản lý marketing budget hiệu quả

Các chỉ số tài chính quan trọng Marketing Director cần biết để quản lý marketing budget hiệu quả

Marketing Director cần hiểu rõ về một số chỉ số tài chính quan trọng để quản lý ngân sách marketing một cách hiệu quả. Những chỉ số này cung cấp thông tin về hiệu suất tài chính và hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị. Dưới đây là một số chỉ số tài chính quan trọng:

Ngoài các chỉ số quen thuộc như:

  • Lợi nhuận đầu tư (ROI)
  • Lưu lượng và Tỷ lệ chuyển đổi trên website
  • Các chỉ số tương tác trên mạng xã hội

….thì dưới đây là những chỉ số có phần phức tạp hơn cần lưu ý:

  • Customer Acquisition Cost – CAC (chi phí sở hữu khách hàng): chi phí trung bình phải chi trả để thu được một khách hàng mới.
  • Lifetime Value of a Customer – LTV (giá trị suốt đời của khách hàng): ước tính tổng doanh thu mà doanh nghiệp dự kiến sẽ kiếm được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ.
  • Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Marketing Qualified Leads sang Sales Qualified Lead): chỉ ra độ hiệu quả của phòng ban Marketing trong việc chuyển đổi cơ hội marketing thành cơ hội bán hàng (Tỷ lệ chuyển đổi cao hơn cho thấy việc sử dụng tài nguyên tiếp thị một cách hiệu quả.)
  • Cost per Lead – CPL (chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng): chi phí để thu được một cơ hội mới thông qua các nỗ lực marketing, dùng để nhận biết & tối ưu hóa chiến lược tạo cơ hội và phân phối ngân sách vào các kênh mang lại cơ hội một cách hiệu quả.
  • Marketing Contribution to Revenue (đóng góp marketing vào doanh thu): đánh giá phần trăm doanh thu tổng được gán cho các nỗ lực marketing.
  • Marketing Budget Utilization (chi phí chi trả cho marketing): Theo dõi số tiền thực tế chi trả so với ngân sách đã được phân bổ.
  • Customer Churn Rate (tỷ lệ mất khách hàng): phần trăm khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. 

Bằng cách theo dõi chặt chẽ những chỉ số tài chính này, Marketing Director có thể đưa ra quyết định có thông tin, tối ưu hóa phân phối ngân sách và thể hiện sự ảnh hưởng của các hoạt động marketing đối với tình hình tài chính tổng thể của công ty.

Đọc thêm: Chiến Lược Giá Và Lên Kế Hoạch Ngân Sách Marketing Cho Doanh Nghiệp

V. Phân biệt marketing ROI (MROI) và financial ROI (ROI về tài chính)

LƯU Ý: Đây là phần giải thích bonus nhằm phục vụ mục tiêu thấu hiểu và phân biệt chỉ số ROI để đọc báo cáo P&L!

Nghe có vẻ tương đồng và có liên kết chặt chẽ với nhau, nhưng MROI (ROI trong marketing) và financial ROI (ROI về mặt tài chính) sẽ “tập trung” thể hiện nhiều khía cạnh khác nhau trong kinh doanh của doanh nghiệp. 

Dưới đây là bảng phân biệt:

Phân biệt marketing ROI (MROI) và financial ROI (ROI về tài chính)

V. Khóa học marketing cấp cao dành cho marketing director

Nếu bạn đang cần trang bị những kiến thức marketing cần thiết khác cho cấp bậc quản lý trong doanh nghiệp, khóa học ADVANCED MARKETING MANAGEMENT sẽ là lựa chọn hàng đầu, với outline được thiết kế đặc biệt và chuẩn chỉnh:

  • Xây dựng nền tảng về quản trị chiến lược marketing (Marketing strategic management), quản trị thương hiệu (Brand management) và xây dựng thương hiệu mạnh (Building strong brands)
  • Ứng dụng 9 yếu tố trụ cột của Business Model Canvas trong mô hình kinh doanh 
  • Nằm lòng cách xây dựng chiến lược marketing góp phần thúc đẩy các mục tiêu kinh doanh (Business goal)
  • Định hình chiến lược giá và xây dựng ngân sách
  • Nắm vững kỹ năng quản lý phòng Marketing, kỹ năng lãnh đạo, và xây dựng đội ngũ

Với lộ trình được thiết kế bài bản, cùng sự dẫn dắt của các CEO, Manager tại các tập đoàn đa quốc gia, khóa học ADVANCED MARKETING MANAGEMENT là khóa học bạn không thể bỏ lỡ nếu mong muốn tự vận hành doanh nghiệp của mình một cách bài bản nhất!

Bấm ngay vào tên khóa học để tìm hiểu chi tiết & đăng ký nhận tư vấn nhé!